Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
gỗ bách nghĩa là gì?
Gợi ý...
黄鼠
外家
lò sấy
tính nhân
羐
Nghĩa của "gỗ bách"
gỗ bách
柏 <柏木, 也叫垂柏, 常绿乔木。小枝下垂, 叶呈鳞片状, 木质细致, 有香气。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Giản thể)
34
gỗ bách
柏 <柏木, 也叫垂柏, 常綠喬木。小枝下垂, 葉呈鱗片狀, 木質細致, 有香氣。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
34